- Từ điển Anh - Việt
Art
Nghe phát âmMục lục |
/ɑ:t/
Thông dụng
Danh từ
Tài khéo léo, kỹ xảo
Nghệ thuật; mỹ thuật
Mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo
Thuật, kế, mưu kế
Cấu trúc từ
art is long, life is short
- đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi
to be (have, take) art and part in a crime
- đồng mưu và có nhúng tay vào tội ác
black art
- ma thuật, yêu thuật
manly art
- quyền thuật, quyền Anh
(từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của .be
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kỹ thuật
nghệ thuật
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adroitness , aptitude , artistry , craft , craftsmanship , dexterity , expertise , facility , imagination , ingenuity , inventiveness , knack , know-how , knowledge , mastery , method , profession , trade , virtuosity , artfulness , artifice , astuteness , canniness , craftiness , deceit , duplicity , guile , slyness , trickery , wiliness , abstraction , carving , description , design , illustration , imitation , modeling , molding , painting , pictorialization , portrayal , representation , sculpting , shaping , simulation , sketching , symbolization , calling , career , employment , job , line , m
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Art-form
/ ´a:t¸fɔ:m /, danh từ, loại hình nghệ thuật, -
Art-school
trường mỹ thuật, -
Art Direction
Danh từ: chỉ đạo nghệ thuật, -
Art deco
Danh từ: nghệ thuật trang trí, -
Art decoration
trang trí nghệ thuật, -
Art designing department
phân xưởng thiết kế mỹ thuật, phòng thiết kế mỹ thuật (của hãng quảng cáo), -
Art director
giám đốc mỹ thuật (của hãng quảng cáo), -
Art equipment
thiết bị nghệ thuật, art equipment depreciation expense, chi phí khấu hao thiết bị nghệ thuật -
Art equipment depreciation expense
chi phí khấu hao thiết bị nghệ thuật, -
Art film
Danh từ: phim nghệ thuật,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Dining room
2.204 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemOccupations III
195 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemCars
1.977 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.