Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Artifice

Nghe phát âm

Mục lục

/´a:tifis/

Thông dụng

Danh từ

Mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo
Tài khéo léo, kỹ xảo
Cái được sáng chế ra một cách tài tình; cái được sáng chế tinh xảo

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

thủ thuật

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
con , contrivance , device , dodge , expedient , gambit , gimmick * , machination , maneuver , play , ploy , racket * , ruse , savvy , scam * , stratagem , subterfuge , tactic , wile , artfulness , chicanery , craftiness , dishonesty , duplicity , guile , scheming , slyness , trickery , wiliness , ability , adroitness , deftness , facility , finesse , ingenuity , invention , inventiveness , know-how * , skill , deception , feint , gimmick , imposture , jig , sleight , craft , cunning , foxiness , cageyness , deceit , diplomacy , hoax , intrigue , subtlety , trick

Từ trái nghĩa

noun
candor , frankness , honesty , honor , ingenuousness , innocence , openness , reality , sincerity , truthfulness , artlessness , inability , incapacity , simplicity , uncleverness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top