Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Artificiality

Nghe phát âm

Mục lục

/¸a:ti¸fiʃi´æliti/

Thông dụng

Cách viết khác artificialness

Danh từ
Tinh chất nhân tạo
Tính chất không tự nhiên, tính chất giả tạo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ambidexterity , disingenuousness , phoniness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top