- Từ điển Anh - Việt
Ascaricide
Xem thêm các từ khác
-
Ascarid
Danh từ: (y học) giun đũa, -
Ascarides
số nhiều củaascaris, -
Ascaridiasis
bệnh giun đũa, -
Ascaridosis
bệnh giun đũa, -
Ascaris
giống giun đũa, giun đũa, -
Asce (american society of civil engineers)
hội kỹ sư xây dựng hoa kỳ, -
Ascend
/ ə´send /, Nội động từ: lên, thăng, dốc lên (con đường), cao lên, cất cao lên (giọng nói,... -
Ascend Tunnel Management Protocol (ATMP)
giao thức quản lý đường hầm đi lên, -
Ascendancy
/ ə´sendənsi /, Danh từ: uy thế, uy lực, Từ đồng nghĩa: noun,Ascendant
/ ə´sendənt /, Tính từ: Đang lên, (thiên văn học) đang lên đến thiên đỉnh; đang lên đến hành...Ascendant continued fraction
liên phân số tăng,Ascended
,Ascendency
như ascendancy, Từ đồng nghĩa: noun, domination , dominion , elevation , glory , leadership , mastery , paramountcy...Ascendent
/ ə´sendənt /, như ascendant,Ascending
/ ə´sendiη /, Xây dựng: từ dưới lên, Kỹ thuật chung: tăng, ascending...Ascending air
không khí bốc lên,Ascending brace
thanh giằng hướng lên,Ascending colon
ruột kết lên, kết tràng lên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.