Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ascorbicacid

Y học

axit ascobic ( vitamin c.)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ascorburia

    axit ascobic niệu,
  • Ascospore

    Danh từ: (thực vật học) nang bào tử,
  • Ascot

    / ´æskət /, danh từ, cà vạt lớn buộc dưới cằm,
  • Ascribable

    / əs´kraibəbl /, tính từ, có thể đổ tại, có thể đổ cho, có thể gán cho, có thể quy cho,
  • Ascribe

    / əs´kraib /, Ngoại động từ: Đổ tại, đổ cho, gán cho, quy cho, hình thái...
  • Ascription

    / əs´kripʃən /, Danh từ: sự đổ tại, sự đổ cho, sự gán cho, sự quy cho, (tôn giáo) lời tán...
  • Ascular nevus

    nơvi mạch,
  • Ascularnevus

    nơ vi mạch.,
  • Ascus

    Danh từ, số nhiều .asci: (thực vật học) nang (nấm),
  • Asdic

    Danh từ: thiết bị phát hiện tàu ngầm,
  • Asean

    viết tắt, hiệp hội các nước Đông nam a ( association of south-east asian nations),
  • Asecndingnode

    nút (hướng đi lên),
  • Aseismic

    / ei´saizmik /, Kỹ thuật chung: chống động đất, không có động đất, aseismic joint, khe chống...
  • Aseismic building

    nhà chịu (được) động đất,
  • Aseismic design

    thiết kế chống động đất,
  • Aseismic district

    miền vô chấn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top