Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Asdic

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Thiết bị phát hiện tàu ngầm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Asean

    viết tắt, hiệp hội các nước Đông nam a ( association of south-east asian nations),
  • Asecndingnode

    nút (hướng đi lên),
  • Aseismic

    / ei´saizmik /, Kỹ thuật chung: chống động đất, không có động đất, aseismic joint, khe chống...
  • Aseismic building

    nhà chịu (được) động đất,
  • Aseismic design

    thiết kế chống động đất,
  • Aseismic district

    miền vô chấn,
  • Aseismic joint

    khe chống động đất, mối nối chống động đất,
  • Aseismic section

    ngăn chống động đất, ngăn phòng động đất,
  • Aseismic structures

    kết cấu chống động đất,
  • Asemia

    mất khả năng dùng, mất khả năng hiểu,
  • Asemia graphica

    mất khả năng viết,
  • Asemia mimica

    mất sử dụng bộ điệu,
  • Asemia verbalis

    mất sử dụng lời,
  • Asemic

    Tính từ: không dấu vết,
  • Asenua

    ,
  • Asepsis

    / ə´sepsis /, Danh từ: sự vô trùng, sự vô khuẩn, phương pháp vô trùng (trong phẫu thuật),
  • Aseptate

    Tính từ: (sinh học), không vách, không màng,
  • Aseptic

    / æ'septik /, Tính từ: vô trùng, vô khuẩn, Danh từ: chất vô trùng,...
  • Aseptic block

    khối khử trùng (nhà),
  • Aseptic canning

    sự bảo quản vô trùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top