Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ash pit

Mục lục

Điện

phễu tro

Kỹ thuật chung

hố đựng tro
hố tro
khay đựng tro

Giải thích EN: An area beneath a fireplace in which ashes are accumulated for removal.Giải thích VN: Phần phía dưới lò thiêu nơi tích trữ tro để lấy ra khi cần làm sạch lò.

Xây dựng

hố tro

Xem thêm các từ khác

  • Ash pit cover

    nắp hố tro, nắp hố tro,
  • Ash plant

    Danh từ: gậy làm bằng thân cây tần bì non,
  • Ash producing constituent

    thành phần tạo tro,
  • Ash rain

    mưa tro,
  • Ash removal

    Danh từ: (hoá học) sự loại tro, sự khử tro, sự khử tro, sự loại bỏ tro,
  • Ash remover

    Danh từ: (hoá học) chất khử tro,
  • Ash rock

    đá tro,
  • Ash silo

    hầm chứa tro, bottom ash silo, hầm chứa tro (dưới đáy)
  • Ash softening temperature

    nhiệt độ nóng chảy tro,
  • Ash stop

    cửa tro,
  • Ash test

    phép thử tro,
  • Ash wednesday

    Danh từ: ngày đầu tiên của tuần chay,
  • Ashake

    Tính từ: run (vì rét...)
  • Ashalar stone

    Đá hộc, đá xây,
  • Ashamed

    / ə'ʃeimd /, Tính từ: xấu hổ, hổ thẹn, ngượng, Từ đồng nghĩa:...
  • Ashcan

    / ´æʃ¸kæn /, Danh từ: ( mỹ) thùng đựng rác, (từ lóng) (quân sự) ngư lôi chống tàu ngầm,
  • Ashen

    hộp tro (xe lửa),, Tính từ: (thuộc) tro, xám tro (màu); xanh, tái mét (mặt), làm bằng tro, Tính...
  • Ashes

    tro,
  • Ashet

    / ´æʃit /, Danh từ: ( Ê-cốt) đĩa to, đĩa bình bầu dục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top