Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ashore

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'ʃɔ:/

Thông dụng

Phó từ

Trên bờ; vào bờ
to step ashore
bước lên bờ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

trên bờ

Kỹ thuật chung

lên bờ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
aground , beached , on dry land , on land , on shore , shorewards

Từ trái nghĩa

adverb
asea

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top