- Từ điển Anh - Việt
Ask
Nghe phát âmMục lục |
/a:sk/
Thông dụng
Động từ
Hỏi
Xin, yêu cầu, thỉnh cầu
Mời
Đòi hỏi
(thông tục) chuốc lấy
Cấu trúc từ
to ask about
- hỏi về ?
to ask after
- hỏi thăm
ask me another!
- (thông tục) không biết, đừng hỏi tôi nữa!
to ask the banns
- Xem banns
for the asking
- chỉ cần hỏi thôi đã được cái mình muốn
I ask you
- tôi xin hỏi anh
if you ask me
- nếu anh muốn biết ý kiến tôi
to ask for sb
- xin gặp, cần liên hệ công việc với ai
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hỏi
Kinh tế
giá chào bán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- buzz * , canvass , catechize , challenge , cross-examine , demand , direct , enjoin , examine , give the third degree , go over , grill * , hit * , hunt for , inquire , institute , interrogate , investigate , needle * , pick one’s brains , pop the question * , pry into , pump , put the screws to , put through the wringer , query , quiz , request , roast * , sweat * , angle , appeal , apply , beg , beseech , bite * , bum * , call for , charge , claim , command , contend for , crave , entreat , file for , hustle * , implore , impose , knock * , levy , mooch * , order , petition , plead , pray , promote * , requisition , seek , solicit , sue , supplicate , touch * , urge , bid , call upon , propose , suggest , summon , question , pose , put , raise , entail , involve , necessitate , require , take , adjure , call , desire , dun , enquire , exact , expect , grill , importune , invite , press , utter
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Ask-give mechanism
cơ chế "xin-cho", -
Ask DJ!
, -
Ask for a loan (to...)
hỏi vay tiền, xin vay nợ, -
Ask for permission (to...)
xin phép, -
Ask me another!
Thành Ngữ:, ask me another !, (thông tục) không biết, đừng hỏi tôi nữa! -
Ask price
yêu cầu thông tin về giá, -
Ask the price (to...)
hỏi giá, -
Askance
/ əˈskæns /, Phó từ: về một bên, nghiêng, (nghĩa bóng) nghi ngờ, ngờ vực, Từ... -
Askania-Achmidt magnetometer
từ kế askania-achmidt, -
Askania Eotvos torsion balance
cân xoắn askania eotvos,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations II
1.506 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemOccupations III
201 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemThe Universe
154 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"