Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ask

Nghe phát âm

Mục lục

/a:sk/

Thông dụng

Động từ

Hỏi
to ask the time
hỏi giờ
Xin, yêu cầu, thỉnh cầu
to ask a favour of someone
xin ai một đặc ân
to ask somebody to do something
yêu cầu ai làm gì
Mời
to ask someone to dinner
mời cơm ai
Đòi hỏi
to ask 600 dongs for a bicycle
đòi 600 đ một cái xe đạp
(thông tục) chuốc lấy
to ask for trouble; to ask for it
chuốc lấy sự phiền luỵ

Cấu trúc từ

to ask about
hỏi về ?
to ask after
hỏi thăm
ask me another!
(thông tục) không biết, đừng hỏi tôi nữa!
to ask the banns
Xem banns
for the asking
chỉ cần hỏi thôi đã được cái mình muốn
I ask you
tôi xin hỏi anh
if you ask me
nếu anh muốn biết ý kiến tôi
to ask for sb
xin gặp, cần liên hệ công việc với ai

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hỏi

Kinh tế

giá chào bán

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
buzz * , canvass , catechize , challenge , cross-examine , demand , direct , enjoin , examine , give the third degree , go over , grill * , hit * , hunt for , inquire , institute , interrogate , investigate , needle * , pick one’s brains , pop the question * , pry into , pump , put the screws to , put through the wringer , query , quiz , request , roast * , sweat * , angle , appeal , apply , beg , beseech , bite * , bum * , call for , charge , claim , command , contend for , crave , entreat , file for , hustle * , implore , impose , knock * , levy , mooch * , order , petition , plead , pray , promote * , requisition , seek , solicit , sue , supplicate , touch * , urge , bid , call upon , propose , suggest , summon , question , pose , put , raise , entail , involve , necessitate , require , take , adjure , call , desire , dun , enquire , exact , expect , grill , importune , invite , press , utter

Từ trái nghĩa

verb
answer , claim , command , insist , reply , repudiate , tell , disinvite , ignore

Các từ tiếp theo

Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top