Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aspect

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈæspekt/

Thông dụng

Danh từ

Vẻ, bề ngoài; diện mạo
to have a gentle aspect
có vẻ hiền lành
Hướng
the house has a southern aspect
ngôi nhà xoay hướng về hướng nam
Khía cạnh; mặt
to study every aspect of a question
nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề
(ngôn ngữ học) thể

Chuyên ngành

Toán & tin

dạng khía
phía

Xây dựng

mặt nhà định hướng
phương diện
aspect ratio
tỷ lệ phương diện

Điện lạnh

mặt phương diện

Kỹ thuật chung

hướng

Giải thích VN: Là hướng của một bề mặt dốc, được đo theo hướng la bàn, đo bằng độ từ phía Bắc theo chiều kim đồng hồ.

aspect ratio
tỷ số hướng
hướng nhà
khía cạnh
dạng
aspect ratio (TV)
khuôn dạng (hình ảnh truyền hình)
dorsal aspect
dạng phía sau lưng
picture aspect ratio
khuôn dạng hình ảnh
ventral aspect
dạng phía bụng

Địa chất

nếp lồi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
air , appearance , attitude , bearing , condition , countenance , demeanor , expression , face , facet , form , look , manner , mien , angle , direction , feature , gimmick , hand , outlook , perspective , phase , point of view , position , prospect , regard , scene , side , situation , slant , switch , twist , view , vista , cast , visage , physiognomy , surface , frame of reference , light , respect , carriage , color , component , effect , facade , facies , habit , habitus , idiosyncrasy , ostent , part , physique , point , posture , property , semblance , state , superficies

Từ trái nghĩa

noun
whole

Xem thêm các từ khác

  • Aspect Ratio

    the relationship of tire height to width, or profile., tỷ lệ hình thể, tỉ lệ tương ứng của chiều cao vành lốp tới chiều rộng...
  • Aspect angle

    góc lệch,
  • Aspect ratio

    số co, tỷ lệ co, tỷ lệ màn ảnh, tỷ lệ phương diện, tỷ số hướng, tỷ số mặt cắt, tỉ số màn ảnh, hệ số co,...
  • Aspect ratio (TV)

    khuôn dạng (hình ảnh truyền hình),
  • Aspect vation

    tỉ số mặt cắt,
  • Aspectual

    Tính từ: thuộc về thể (ngôn ngữ học), there is an aspectual difference between ' we translated a document...
  • Aspen

    / ´æspən /, Danh từ: (thực vật học) cây dương lá rung, Tính từ:...
  • Asperg

    ,
  • Asperges

    (tôn giáo) lễ rảy nước:,
  • Aspergillosis

    bệnh nấmaspergillus,
  • Aspergillum

    / ¸æspə´dʒiləm /, danh từ, số nhiều aspergilla, aspergillums, chổi rảy nước thánh,
  • Aspergillus

    Danh từ: (thực vật học) nấm cúc, nấm quạt aspergillus, nấm cúc,
  • Asperity

    / æs´periti /, Danh từ: tính cộc cằn, sự khó chịu, sự khắc nghiệt (thời tiết), tính khe khắc,...
  • Aspermia

    / ə´spə:miə /, Y học: không tinh trùng,
  • Asperse

    / əs´pə:s /, Ngoại động từ: vảy, rảy, rưới, nói xấu, phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ,...
  • Aspersion

    / əs´pə:ʃən /, Danh từ: sự vảy, sự rảy, sự rưới (nước...), sự nói xấu, sự phỉ báng,...
  • Aspersion irrigation

    tưới phun,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top