Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Asperity

Nghe phát âm

Mục lục

/æs´periti/

Thông dụng

Danh từ

Tính cộc cằn
to speak with asperity
nói cộc cằn
Sự khó chịu, sự khắc nghiệt (thời tiết)
the asperities of winter
sự khắc nghiệt của mùa đông
Tính khe khắc, tính khắc nghiệt, tính nghiêm khắc (tính tình)
Sự gồ ghề, sự xù xì; chỗ lồi lên gồ ghề, mấu gồ ghề

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự gồ ghề

Kỹ thuật chung

độ gồ ghề
độ nhám
lồi lõm
hệ số nhám
sự nhấp nhô

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acerbity , acrimony , bitterness , churlishness , crabbiness , crossness , difficulty , disagreeableness , irascibility , irritability , meanness , moroseness , peevishness , roughness , sharpness , sourness , sullenness , tartness , hardship , rigor , vicissitude , briskness , hardness , harshness , hostility , unevenness

Từ trái nghĩa

noun
calmness , happiness , kindness , mildness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top