Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Asperse

Nghe phát âm

Mục lục

/əs´pə:s/

Thông dụng

Ngoại động từ

Vảy, rảy, rưới
to asperse with water
vảy nước
Nói xấu, phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ
to asperse someone's character with false rumours
làm ô danh ai bằng những lời đồn bậy


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
backbite , calumniate , defame , malign , slander , slur , tear down , traduce , vilify

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top