Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aspirin

Nghe phát âm

Mục lục

/´æspirin/

Thông dụng

Danh từ

(dược học) atpirin

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acetylsalicylic acid

Xem thêm các từ khác

  • Aspiring

    Từ đồng nghĩa: adjective, ambitious , aspirant , eager , eager beaver * , endeavoring , enthusiastic , impassioned...
  • Aspiring pump

    bơm hút, bơm hút, máy bơm hút,
  • Asplanchnic

    Danh từ: ( động từ) không ống tiêu hoá,
  • Asplenia

    sự không có lách, không lách,
  • Asporocystic

    Tính từ: (thực vật) không kén bào tử,
  • Asporogenic

    Tính từ: (thực vật) không sinh bào tử, không sinh bào tử,
  • Asporogenous

    không sinh bào tử,
  • Asporous

    Tính từ: (thực vật) không bào từ, Y học: không bào tử,
  • Asporulate

    không sinh bào tử,
  • Asquint

    / əs´kwint /, Phó từ: nghiêng, xiên, lé (nhìn...)
  • Asr (automatic send - receive)

    tự động thu-phát,
  • Asrg

    arc standard raster graphic - Đồ hoạ raster được chuẩn hoá theo arc,
  • Asru

    ,
  • Ass

    / æs /, danh từ, cái đít,cái mông, con lừa, người ngu, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Ass milk

    sữa lừa,
  • Assad's Bread

    , q. construct a structure factor diagram for the reflection of a protein crystal that contains one kind of anomalously scattering atoms fb, and show the...
  • Assafoetida

    như asafoetida,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top