Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Assail

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´seil/

Thông dụng

Ngoại động từ

Tấn công, xông vào đánh
to assail an enemy post
tấn công một đồn địch
Dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...)
to assail someone with questions
hỏi ai dồn dập
to assail someone with insults
chửi túi bụi
Lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm
to assail a hard task
lao vào một công việc khó khăn, kiên quyết bắt tay vào làm một công việc khó khăn


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abuse , assault , bash , berate , beset , blast , blister , bust , charge , come at , criticize , encounter , have at * , impugn , invade , lambaste , lay into * , malign , maltreat , molest , revile , set upon , trash * , vilify , work over , baste , batter , belabor , buffet , drub , hammer , pound , pummel , smash , thrash , thresh , rail against , vituperate , aggress , fall on , go at , have at , sail into , storm , strike , accuse , asperse , attack , beat , bombard , castigate , censure , confront , defame , harass , libel , offend , oppugn , pelt , scathe , set at , stone , whack

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Assailable

    / ə´seiləbl /, tính từ, có thể tấn công được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Assailableness

    Danh từ: tính có thể tấn công được,
  • Assailant

    / ə´seilənt /, Danh từ: người tấn công, người xông vào đánh, Từ đồng...
  • Assailer

    Từ đồng nghĩa: noun, assailant , assaulter , attacker
  • Assailment

    / ə´seilmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, aggression , assault , attempt , offense , offensive , onrush , onset...
  • Assam fever

    bệnh nhíệt đới gây rado động vật ký sính leíshmanía donovaní.,
  • Assanation

    sự cải thiện, sự cải thiện điều kiện vệ sinh, cải thiện môi trường.,
  • Assassin

    / ə'sæsin /, Danh từ: kẻ ám sát, Từ đồng nghĩa: noun,
  • Assassinate

    / ə'sæsineit /, Ngoại động từ: Ám sát, hình thái từ:
  • Assassination

    / ə¸sæsi´neiʃən /, danh từ, cuộc ám sát, cuộc mưu sát, the assassination is unsuccessful , and the assassin must incur the sentence of...
  • Assassinator

    Danh từ: kẻ ám sát,
  • Assault

    / əˈsɔlt /, Danh từ: cuộc tấn công, cuộc đột kích, (nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ, (pháp...
  • Assault craft

    tàu đổ bộ,
  • Assault plane

    máy bay cường kích,
  • Assault transport

    máy bay vận tải đổ bộ,
  • Assaulter

    / ə´sɔ:ltə /, danh từ, người tấn công, (pháp lý) kẻ hành hung, kẻ hiếp dâm, kẻ cưỡng dâm, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top