Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Assassinate

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'sæsineit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Ám sát
President John Kennedy was assassinated by Oswald on November 22nd 1963
Tổng thống John Kennedy bị Oswald ám sát ngày 22 / 11 / 1963

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

ám sát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bump off * , do in * , eliminate , execute , gun down , hit , kill , knock off * , liquidate , slaughter , slay

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top