Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Assembler

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'sembl/

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

thiết bị lắp ráp

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

ráp viên
macro-assembler
vĩ ráp viên

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

bộ lắp ghép
phần tử lắp ráp

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

thợ lắp ráp

Nguồn khác

  • assembler : Corporateinformation

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

thợ lắp ráp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
constructor , erector , maker , manufacturer , producer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top