- Từ điển Anh - Việt
Asshat
Tiếng lóng
- 1. A general insult used to describe a person who is being an idiot or a loser.
- You'll know one when you see one.
- It is not to be confused with asset.
- If someone assumes you said asset then she is obviously an asshat.
- 2. It can also be used as a nickname.
- Example: Graeme, why'd you do that, asshat?
- Come on, Asshat.
- Stop being an asshat!
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Asshole
danh từ, (khiếm nhã) đồ khốn nạn; đồ đê tiện, (khiếm nhã) hậu môn, -
Assholic
, -
Assibilate
/ ə´sibi¸leit /, Ngoại động từ: (ngôn ngữ học) đọc thành âm gió, đọc thành âm xuýt, -
Assibilation
Danh từ: (ngôn ngữ học) sự đọc thành âm gió, sự đọc thành âm xuýt, -
Assibnable sc.
Toán & tin: (thống kê ) nguyên nhân không ngẫu nhiên, -
Assident
thường đi kèm (một bệnh), -
Assident sign
dấu hiệu phụ, -
Assident symptom
triệu chứng phụ, -
Assiduity
/ ,æsi'dju:əti /, Danh từ: tính siêng năng, tính chuyên cần, ( số nhiều) sự chăm sóc ân cần; sự... -
Assiduous
/ ə'sidjuəs /, Tính từ: siêng năng, chuyên cần, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Assiduously
/ ə'sidjuəsli /, Phó từ: siêng năng, cần mẫn, -
Assiduousness
/ ə'sidjuəsnis /, danh từ, tính siêng năng, tính chuyên cần, Từ đồng nghĩa: noun, application , assiduity... -
Assign
/ ə'sain /, Ngoại động từ: phân (việc...), phân công, Ấn định, định, chia phần (cái gì, cho... -
Assign partially (to ...)
nhượng lại một phần, -
Assign to object
ấn định vào vật thể, -
Assign to tool
ấn định vào dụng cụ, -
Assign wholly
nhượng lại toàn bộ, -
Assignability
/ ə¸sainə´biliti /, -
Assignable
/ ə´sainəbl /, Tính từ: (pháp lý) có thể nhượng lại được, có thể chuyển nhượng, Toán...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.