Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Assident

Y học

thường đi kèm (một bệnh)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Assident sign

    dấu hiệu phụ,
  • Assident symptom

    triệu chứng phụ,
  • Assiduity

    / ,æsi'dju:əti /, Danh từ: tính siêng năng, tính chuyên cần, ( số nhiều) sự chăm sóc ân cần; sự...
  • Assiduous

    / ə'sidjuəs /, Tính từ: siêng năng, chuyên cần, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Assiduously

    / ə'sidjuəsli /, Phó từ: siêng năng, cần mẫn,
  • Assiduousness

    / ə'sidjuəsnis /, danh từ, tính siêng năng, tính chuyên cần, Từ đồng nghĩa: noun, application , assiduity...
  • Assign

    / ə'sain /, Ngoại động từ: phân (việc...), phân công, Ấn định, định, chia phần (cái gì, cho...
  • Assign partially (to ...)

    nhượng lại một phần,
  • Assign to object

    ấn định vào vật thể,
  • Assign to tool

    ấn định vào dụng cụ,
  • Assign wholly

    nhượng lại toàn bộ,
  • Assignability

    / ə¸sainə´biliti /,
  • Assignable

    / ə´sainəbl /, Tính từ: (pháp lý) có thể nhượng lại được, có thể chuyển nhượng, Toán...
  • Assignable L/C

    thư tín dụng chuyển nhượng,
  • Assignable cause

    nguyên nhân chỉ định được, nguyên nhân không ngẫu nhiên,
  • Assignable claim

    trái quyền có thể chuyển nhượng,
  • Assignable contract

    hợp đồng có thể chuyển nhượng,
  • Assignable debt

    nợ có thể chuyển nhượng,
  • Assignable indirect charge

    phí tổn gián tiếp có thể phân phối,
  • Assignable instrument

    chứng khoán có thể chuyển nhượng, chứng khoán giả nhượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top