Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Assignation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸æsig´neiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự ấn định, sự hẹn (ngày, giờ, nơi hội họp...)
Sự chia phần
(pháp lý) sự nhượng lại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gặp gỡ yêu đương bất chính; sự hẹn hò bí mật

Chuyên ngành

Kinh tế

chuyển nhượng
phân phối
sự chuyển hướng
sự nhượng lại
ủy thác

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affair , appointment , date , engagement , heavy date , illicit meeting , love nest * , one-night stand * , quickie , rendezvous , secret meeting , tryst , meeting

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top