Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Assignee in bankruptcy

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

assignee in bankruptcy
(pháp lý) người được giao trách nhiệm quản lý tài sản của người vỡ nợ

Xem thêm assignee

Kinh tế

diện chủ nợ của người phá sản
người đại diện chủ nợ của người phá sản

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top