Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Assimilate

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'simileit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Tiêu hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to assimilate all that one reads
tiêu hoá được tất cả những cái mình đọc
Đồng hoá
(từ cổ,nghĩa cổ) ( assimilate to, with) so sánh với

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đồng hóa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
comprehend , digest , grasp , incorporate , ingest , learn , osmose , sense , soak up , take in , take up , understand , acclimatize , accommodate , acculturate , accustom , adapt , become like , become similar , blend in , conform , fit , go native , homogenize , homologize , intermix , match , mingle , parallel , standardize , imbibe , analogize , compare , equate , identify , absorb , adopt , alter , appropriate , blend , integrate , merge , metabolize , resemble , transform

Từ trái nghĩa

verb
misunderstand , reject , unlearn , not adapt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top