Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Assimilation

Nghe phát âm

Mục lục

/ə¸simi´leiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự tiêu hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Sự đồng hoá

Chuyên ngành

Xây dựng

sự đồng hóa

Y học

đồng hóa

Kinh tế

sự đồng hóa
sự tiêu hóa
sự tiêu thụ hết

Địa chất

sự đồng hóa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
digestion , inhalation , soaking up , consumption , ingestion , taking in , adaptation , acclimatization , conformity , acculturation , orientation , settling in , familiarization

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top