- Từ điển Anh - Việt
Assist
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Ngoại động từ
Giúp, giúp đỡ
Nội động từ
Dự, có mặt
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
giúp đỡ, tương trợ
Xây dựng
trợ lý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abetment , aid , assistance , backing , benefit , boost , collaboration , comfort , compensation , cooperation , facilitation , furtherance , hand , helping hand , lift , reinforcement , relief , service , support , succor , aide , coadjuvancy , encouragement , help , patronage , subvention
verb
- abet , aid , back , bail out , benefit , boost , collaborate , cooperate , do for * , expedite , facilitate , further , give a boost , give a leg up , give a lift , go down the line for , go for , go to bat for * , go with , grease the wheels , hype * , lend a hand , make a pitch for , open doors , plug * , puff * , push * , put on the map , reinforce , relieve , ride shotgun * , root for , run interference for , serve , stand up for , stump * , support , sustain , take care of , thump * , work for , work with , succor , abetment , aid. help , assist , attend , avail , befriend , co
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Assist card
thẻ giúp đỡ, -
Assistance
/ ə´sistəns /, Danh từ: sự giúp đỡ, sự hỗ trợ, Xây dựng: sự... -
Assistance and salvage at sea
sự cứu nạn trên biển, -
Assistance payment
tiền trợ cấp, -
Assistance with
giúp nắm vững các quy định địa phương, -
Assistance with local
giúp nắm vững các quy định địa phương, -
Assistance with local regulations
giúp nắm vững các quy định địa phương, -
Assistant
/ ə'sistənt /, Danh từ: người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm, người... -
Assistant Telephone (AT)
điện thoại trợ giúp, -
Assistant accountant
viên trợ lý kế toán, -
Assistant chief radio operation
phó đài vô tuyến điện, -
Assistant director
phó giám đốc, phó giám đốc, trợ lý đạo diễn (phim quảng cáo), -
Assistant driver
tài xế phụ, -
Assistant engine
động cơ hỗ trợ, máy phụ, -
Assistant engineer
phó kỹ sư, -
Assistant locomotive
đầu máy phụ, -
Assistant manager
phó phòng, executive assistant - trợ lý giám đốc, -
Assistant managing director
phó giám đốc điều hành, -
Assistant navigating officer
hạ sỹ quan hàng hải, -
Assistant nurse
y tá phụ, y tá sơ cấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.