Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Assize

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´saiz/

Thông dụng

Danh từ

Phiên toà được triệu tập theo định kỳ tại Anh để xử án dân sự và hình sự
court of assizes
toà đại hình

Chuyên ngành

Xây dựng

khối đá hình trụ
trụ đá nguyên khối

Giải thích EN: 1. a cylindrical block of stone forming a section of a column.a cylindrical block of stone forming a section of a column.2. a layer of stone in a building.a layer of stone in a building.

Giải thích VN: 1. một khối đá hình trụ thường dùng làm một phần của cột trụ 2. Một lớp đá rải của một ngôi nhà.

Kinh tế

tiêu chuẩn pháp định (đối với quy cách, giá cả hàng hóa)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
act , bill , enactment , legislation , lex , measure , statute , assembly , court , decree , hearing , inquest , ordinance , regulation , rule , session , trial , tribunal

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top