Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Assorted

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´sɔ:tid/

Thông dụng

Tính từ

Hỗn hợp, đủ loại
a tin of assorted cakes
một hộp bánh ngọt đủ loại


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
different , diverse , diversified , heterogeneous , hybrid , indiscriminate , miscellaneous , mixed , motley , sundry , varied , variegated , divers , multifarious , multiform , disparate

Từ trái nghĩa

adjective
same

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top