Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Assumed

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Ngoại động từ

Mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...)
his illness assumes a very grave character
bệnh của anh ta có vẻ nặng
to assume the name of
mang tên là, lấy tên là
Làm ra vẻ, giả bộ
to assume a look of innocence
làm ra vẻ ngây thơ
to assume airs
lên mặt, lên râu, làm ra vẻ ta đây
Cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng), thừa nhận
Let's assume that this is true
Chúng ta hãy cho điều này là đúng
Nắm lấy, chiếm lấy
to assume power
nắm chính quyền
Đảm đương, gánh vác, nhận vào mình
to assume responsibility
gánh vác một trách nhiệm
to assume strict measures
áp dụng những biện pháp triệt để
to assume the offensive
(quân sự) chuyển sang thế tấn công

Kỹ thuật chung

giả định
assumed binary unit
đơn vị nhị phân giả định
assumed channel shape
lòng dẫn giả định
assumed decimal point
dấu chấm thập phân giả định
assumed elevation
độ cao giả định
assumed ground plane
mặt chuẩn giả định
assumed temperature at the time of erection
nhiệt độ giả định lúc lắp ráp
assumed value
giá trị giả định
self-assumed
tự giả định
tính toán
assumed period
giai đoạn tính toán
assumed period of sewerage system functioning
thời gian thoát nước tính toán
assumed rate of flow in pipeline
dung lượng tính toán của đường ống

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
affected , artificial , bogus , counterfeit , fake , false , feigned , fictitious , imitation , made-up , make-believe , phony , pretended , put-on , sham , simulated , spurious , accepted , conjectured , connoted , counted on , given , granted , hypothesized , hypothetical , inferred , postulated , presumed , presupposed , supposed , suppositional , surmised , tacit , taken as known , taken for granted , understood , pseudonymous , expected , fictional , putative , supposititious

Từ trái nghĩa

adjective
genuine , natural , real , unassumed , unexpected

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top