- Từ điển Anh - Việt
Assumed
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Ngoại động từ
Mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...)
Làm ra vẻ, giả bộ
Cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng), thừa nhận
Let's assume that this is true
Chúng ta hãy cho điều này là đúng
Nắm lấy, chiếm lấy
Đảm đương, gánh vác, nhận vào mình
Kỹ thuật chung
giả định
- assumed binary unit
- đơn vị nhị phân giả định
- assumed channel shape
- lòng dẫn giả định
- assumed decimal point
- dấu chấm thập phân giả định
- assumed elevation
- độ cao giả định
- assumed ground plane
- mặt chuẩn giả định
- assumed temperature at the time of erection
- nhiệt độ giả định lúc lắp ráp
- assumed value
- giá trị giả định
- self-assumed
- tự giả định
tính toán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affected , artificial , bogus , counterfeit , fake , false , feigned , fictitious , imitation , made-up , make-believe , phony , pretended , put-on , sham , simulated , spurious , accepted , conjectured , connoted , counted on , given , granted , hypothesized , hypothetical , inferred , postulated , presumed , presupposed , supposed , suppositional , surmised , tacit , taken as known , taken for granted , understood , pseudonymous , expected , fictional , putative , supposititious
Từ trái nghĩa
adjective
- genuine , natural , real , unassumed , unexpected
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Assumed-size array
mảng kích thước dự kiến, -
Assumed Interest Rate
lãi suất giả định, -
Assumed binary unit
đơn vị nhị phân giả định, -
Assumed bond
trái phiếu được bảo hành, trái phiếu được bảo lãnh, -
Assumed channel shape
lòng dẫn giả định, -
Assumed cost
giá thành giả định, phí tổn giả định, -
Assumed decimal point
dấu chấm thập phân giả định, -
Assumed elevation
độ cao giả định, độ cao giả định, -
Assumed function
nguyên hàm, -
Assumed ground plane
mặt chuẩn giả định, mặt chuẩn giả định, -
Assumed level of insolation
tiêu chuẩn chiếu nắng chuẩn, -
Assumed liabilities
nợ nhận lãnh (cho người khác), trách nhiệm gánh vác, -
Assumed load
tải trọng giả thiết, tải trọng tiêu chuẩn, tải trọng chuẩn, tải trọng tính toán, -
Assumed mean
số bình quân giả định, -
Assumed median
số trung bình giả định, -
Assumed period
giai đoạn tính toán, -
Assumed period of sewerage system functioning
thời gian thoát nước tính toán, -
Assumed rate of flow in pipeline
dung lượng tính toán của đường ống, -
Assumed stress
ứng suất tiêu chuẩn, -
Assumed temperature at the time of erection
nhiệt độ giả định lúc lắp ráp, nhiệt độ giả định lúc lắp ráp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.