Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Assumption

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'sʌmpʃn//

Thông dụng

Danh từ

Sự mang, sự khoác, sự lấy (cái vẻ, tính chất...)
Sự làm ra vẻ, sự giả bộ
Sự mệnh danh (là đúng), sự cho rằng (là đúng), sự thừa nhận
Sự nắm lấy, sự chiếm lấy
Sự đảm đương, sự gánh vác, sự nhận vào mình
Tính kiêu căng, tính kiêu ngạo, tính ngạo mạn
nhận định
(tôn giáo) lễ thăng thiên của Đức mẹ đồng trinh

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

giả thuyết
default assumption
giả thuyết mặc định

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

sự giả thiết

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

điều giả định
dữ kiện
giả định
assumption diagram
biểu đồ giả định
assumption formula
công thức giả định
giả thiết
basic assumption
giả thiết cơ bản
calculation assumption
giả thiết tính toán
design assumption
giả thiết tính toán
plane section assumption
giả thiết tiết diện phẳng
sự giả định

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

nhận nợ thay
giả định

Nguồn khác

  • assumption : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acceptance , accepting , assuming , belief , conjecture , expectation , fancy , guess , hunch , hypothesis , inference , posit , postulate , postulation , premise , presumption , presupposition , shot * , shot in the dark * , sneaking suspicion , stab , supposal , supposition , surmise , suspicion , theorization , theory , acquisition , adoption , appropriation , arrogation , embracing , grab , seizure , shouldering , takeover , taking , taking on , taking up , undertaking , usurpation , brass * , chutzpah * , cockiness , conceit , imperiousness , insolence , nerve , pride , sass * , self-importance , preemption , thesis , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , effrontery , face , familiarity , forwardness , gall , impertinence , impudency , incivility , nerviness , overconfidence , pertness , presumptuousness , pushiness , rudeness , sassiness , sauciness

Từ trái nghĩa

noun
doubt , unexpected , genuineness , naturalness , reality , realness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top