Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Assured discharge

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

lưu lượng bảo đảm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Assured flow

    dòng bảo đảm,
  • Assured quality system

    hệ thống bảo đảm chất lượng,
  • Assured reproduction area

    vùng sao chép bảo đảm,
  • Assured runoff

    lưu lượng đảm bảo, dòng chảy bảo đảm,
  • Assuredly

    / ə´ʃuəridli /, Phó từ: chắc chắn, nhất định, tất nhiên, Từ đồng...
  • Assuredness

    / ə´ʃuəridnis /, danh từ, sự chắc chắn, sự nhất định, sự tự tin, Từ đồng nghĩa: noun, assurance...
  • Assurer

    / ə´ʃuərə /, Danh từ: người bảo hiểm, Kinh tế: người bảo hiểm,...
  • Assurgency

    / ə´sə:dʒənsi /,
  • Assurgent

    / ə´sə:dʒənt /, tính từ, (thực vật học) mọc xiên lên,
  • Assyrian

    / ə´siriən /, Danh từ: người at-xi-ri, tiếng at-xi-ri,
  • Assyrian architecture

    kiến trúc assyria,
  • Assyriological

    Tính từ: thuộc at-xi-ri, không ổn định, (y học) bị chứng mất chân đứng,
  • Assyriology

    / ə¸siri´ɔlədʒi /, Danh từ: at-xi-ri học,
  • Ast

    viết tắt, giờ tiêu chuẩn của vùng Đại tây dương ( ( atlantic standard time)),
  • Astable

    / ei´steibl /, Tính từ: (điện) không ổn định, Kỹ thuật chung: không...
  • Astable circuit

    mạch không bền, mạch không ổn định, mạch tự dao động, mạch astable,
  • Astaboard

    Phó từ: về phía mạn phải của chiếc tàu,
  • Astasia

    hội chứng khó đứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top