Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Astatic magnetometer

Hóa học & vật liệu

từ kế phiếm định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Astatic needle

    kim chỉ tránh địa từ,
  • Astatic pair

    cặp (nam châm) phiếm định,
  • Astatic pendulum

    con lắc vô định,
  • Astatic system

    hệ thống tĩnh, hệ (nam châm) phiếm định, hệ thống phiếm định,
  • Astatine

    / ´æstə¸ti:n /, Danh từ: nguyên tố phóng xạ nhân tạo, Hóa học & vật...
  • Astatization

    làm không ổn định,
  • Astatize

    làm không ổn định,
  • Astatizing force

    lực phiếm định,
  • Astel

    hệ thống mái hầm, tường chắn,
  • Astelic

    Tính từ: (sinh học) không trục, không trung trụ,
  • Aster

    / ´æstə /, Danh từ: (thực vật học) cây cúc tây, cây thạch thảo, Y học:...
  • Aster phase

    phadạng sao,
  • Astereognosis

    / ə¸steriou´gnousis /, Y học: mất nhận thức xúc giác,
  • Asteria

    Danh từ: viên ngọc đẽo hình sao,
  • Asteriatid

    Tính từ: có hình sao (ngọc),
  • Asterisk

    / ´æstərisk /, Danh từ: dấu hoa thị, Ngoại động từ: Đánh dấu...
  • Asterisk (*)

    dấu sao *, dấu hoa thị, dấu sao (*),
  • Asterisk (abbr)

    dấu sao *, dấu hoa thị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top