Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Astrict

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´strikt/

Thông dụng

Ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) buộc chặt
Thắt buộc, ràng buộc
Hạn chế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Astriction

    / ə´strikʃən /, danh từ, sự buộc chặt, sự thắt buộc, sự ràng buộc, sự hạn chế, Địa chất:...
  • Astrictive

    / ə´striktiv /, tính từ, làm co, (y học) làm se, làm săn da,
  • Astride

    / ə'straid /, Phó từ: chân bên này chân bên kia, ngồi như cưỡi ngựa, Giới...
  • Astringe

    / ə´strindʒ /, ngoại động từ, buộc chặt lại với nhau, nén ép, làm táo bón,
  • Astringency

    / ə´strindʒənsi /, Danh từ: (y học) tính chất làm se, tính chặt chẽ, tính nghiêm khắc, tính khắc...
  • Astringent

    / əs'trinʤənt /, Tính từ: (y học) làm se, chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ, Danh...
  • Astringent bath

    tắm (ngâm) dung dịch se da,
  • Astringent drug

    thuốc làm săn da, thuốc làm se da,
  • Astringent enema

    thụt chất làm se niêm mạc,
  • Astro

    liên quan đến các ngôi sau và vũ trụ,
  • Astro (navi) gator

    nhà du hành liên hành tinh,
  • Astrobiology

    / ¸æstroubai´ɔlədʒi /, Danh từ: sinh vật học vũ trụ, Điện lạnh:...
  • Astroblast

    Danh từ: (sinh học) nguyên thể bào, nguyên bào hình sao,
  • Astroblastoma

    u nguyên bào hình sao,
  • Astrobotany

    / ¸æstrou´bɔtəni /, danh từ, thực vật học vũ trụ,
  • Astrocele

    khoang tinh cầu,
  • Astrocentre

    Danh từ: (sinh học) thể trung tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top