Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Astronomy

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´strɔnəmi/

Thông dụng

Danh từ

Thiên văn học
nautical astronomy
thiên văn học hàng hải
general astronomy
thiên văn học đại cương
practical astronomy
thiên văn học thực hành
statistical astronomy
thiên văn học thống kê
theoretical astronomy
thiên văn học lý thuyết

Chuyên ngành

Toán & tin

thiên văn học
mathematical astronomy
thiên văn toán học


Điện lạnh

thiên văn (học)
stellar astronomy
thiên văn (học) sao

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
astrochemistry , astrography , astrolithology , astrometry , astrophysics , selenology , sky-watching , stargazing , uranology , aberration , aphelion , apogee , armillary sphere , asteroid , azimuth , binary , black hole , celestial sphere , conjunction , corona , cosmology , declination , double star , ecliptic , equinox , magnitude , meteorite , nadir , nebula , nova , nutation , orrery , perigee , perihelion , pulsar , quasar , red shift , singularity , solstice , syzygy , urania , zenith

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top