Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Asunder

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´sʌndə/

Thông dụng

Phó từ

Riêng ra, xa ra, cách xa nhau (hai vật)
Rời ra, rời ra từng mảnh
to tear something asunder
xé vật gì ra thành từng mảnh
to break (cut) asunder
bẻ làm đôi, chặt rời ra


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
disconnected , disjoined , divided , in half , loose , separated , split , torn , to shreds , riven

Từ trái nghĩa

adverb
together

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top