Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Asylum

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´sailəm/

Thông dụng

Danh từ

Nơi an toàn, nơi ẩn nấp
to ask for political asylum
xin tị nạn chính trị
Nhà thương điên, dưỡng trí viện

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bệnh viện tâm thần
bệnh viện thần kinh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cover , den , harbor , haven , hideaway , hideout , hole , ivory tower * , port , preserve , refuge , retreat , safe house , safety , sanctuary , security , shelter , institution , loony bin * , madhouse * , mental hospital , mental institution , sanatorium , hospice , hospital , covert , protection , harborage , bedlam

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top