Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Asymmetric

Nghe phát âm

Mục lục

/ˌeɪsəˈmɛtrɪk , ˌæsəˈmɛtrɪk/

Thông dụng

Cách viết khác asymmetrical

Tính từ

Không đối xứng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bất đối xứng
ADSL (asymmetricdigital subscriber line)
đường dây thuê bao số bất đối xứng
ADSL (asymmetricdigital subscriber line)
đường thuê bao số bất đối xứng
asymmetric cryptography
mật mã bất đối xứng
asymmetric device
thiết bị bất đối xứng
asymmetric digital subscriber line (ADSL)
đường dây thuê bao số bất đối xứng
asymmetric digital subscriber loop
vòng thuê bao số bất đối xứng
asymmetric digital subscriber loop (ADSL)
đường thuê bao số bất đối xứng
asymmetric I/O
nhập/xuất bất đối xứng
asymmetric I/O
vào/ra bất đối xứng
asymmetric network
mạng bất đối xứng
asymmetric signal
tín hiệu bất đối xứng
asymmetric video compression
sự nén video bất đối xứng
không đối xứng
asymmetric (al) joint
sự liên kết không đối xứng
asymmetric anticline
nếp lồi không đối xứng
asymmetric data flow
luồng dữ liệu không đối xứng
Asymmetric Digital Subscriber Line (ADSL)
đường dây thuê bao số không đối xứng
asymmetric etch figure
hình xăm không đối xứng
asymmetric etch figure
hình rỗ không đối xứng
asymmetric fold
nếp uốn không đối xứng
asymmetric input-output
nhập xuất không đối xứng
asymmetric karyotype
kiểu nhân không đối xứng
Asymmetric Multi-processing (AMP)
đa xử lý không đối xứng
asymmetric power distribution or split
sự phân phối công suất không đối xứng
asymmetric rim
niềng xe không đối xứng
asymmetric signal
tín hiệu không đối xứng
asymmetric truss
giàn không đối xứng
monorail with asymmetric suspension
đường ray đơn treo không đối xứng

Địa chất

không đối xứng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
asymmetrical

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top