Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Asymmetry

Nghe phát âm

Mục lục

/æ´simitri/

Thông dụng

Danh từ

Tính không đối xứng

Chuyên ngành

Toán & tin

tính không đối xứng

Kỹ thuật chung

không đối xứng
asymmetry factor
hệ số không đối xứng
sự không đối xứng

Địa chất

sự không đối xứng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
crookedness , inequality , jaggedness , roughness , unevenness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top