Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Asynchronous control

Nghe phát âm

Đo lường & điều khiển

điều khiển không đồng bộ

Giải thích EN: A method of control based on real time rather than predetermined portions of a fixed machine cycle. Thus, asynchronous device.Giải thích VN: Phương pháp điều khiển dựa vào thời gian thực của chu kỳ máy cố đinh. Xem thêm phần Thiết bị không đồng bộ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top