Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Asyngamy

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(sinh học) tính không hợp giao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Asynodia

    liệt sinh dục,
  • Asynovia

    (sự) giảm tiết hoạt dịch,
  • Asyntaxia

    giảm phát triển phôi,
  • Asyntaxia dorsalis

    tật rãnh thần kinh phôi không khép kín,
  • Asystole

    / ə´sistəli /, Kỹ thuật chung: suy tim,
  • Asystolia

    suy tâm thu,
  • Asystolic

    (thuộc) suy tâm thu,
  • At

    / æt, ət /, Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời...
  • At)

    ,
  • At-a-boy

    / ´ætə¸bɔi /, thán từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giỏi, cừ lắm!,
  • At-grade crossing movement

    chuyển động cắt ngang cùng mức giao độ mặt đường,
  • At-grade intersection

    nút giao thông cùng mức,
  • At-grade loop

    đường khuyên trên mặt bằng,
  • At-home

    / æt´houm /, danh từ, buổi tiếp khách ở nhà riêng (vào ngày, giờ nhất định),
  • At-once-payment

    sự trả tiền ngay,
  • At-rest state

    trạng thái yên tĩnh, trạng thái nghỉ,
  • At-the-close order

    lệnh giao dịch tại mức giá đóng cửa, lệnh atc,
  • At-the-money

    đúng giá, đúng giá (trong nghiệp vụ ngoại hối lựa chọn), at the money option, quyền chọn đúng giá
  • At-the-open Order

    lệnh giao dịch tại mức giá khớp lệnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top