Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
At
Nghe phát âmMục lục |
/æt, ət/
Thông dụng
Giới từ
Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách)
Vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian)
Đang, đang lúc
Vào, nhắm vào, về phía
Với (chỉ giá cả, tỉ lệ, tốc độ...)
Khi; về
Theo
Về (một môn nào...)
- to be good at mathematics
- giỏi (về môn) toán
Cấu trúc từ
at all
- Xem all
at all events
- Xem event
at best
- Xem best
at first
- Xem first
at last
- Xem last
at least
- Xem least
at the most
- Xem most
at once
- Xem once
at that
at time
- Xem time
at no time
- không bao giờ
at worst
- Xem worst
Chuyên ngành
Toán & tin
ở, vào lúc
Kỹ thuật chung
ở
Kinh tế
căn cứ, theo ... (biểu thị giá cả hoặc hối suất, ký hiệu là @)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
preposition
- appearing in , by , found in , in the vicinity of , near to , on , placed at , situated at , through , toward
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- nhãn "at",
- gen át,
- at-phan,
- (at sign) @ (đọc như at ),
- lệnh at, at command set, tập lệnh at
- tập lệnh at,
- bàn phím at,
- sỏi bọc at-phan,
- at-phan nhân tạo,
- nhựa at-phan,
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
At)
, -
At-a-boy
/ ´ætə¸bɔi /, thán từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giỏi, cừ lắm!, -
At-grade crossing movement
chuyển động cắt ngang cùng mức giao độ mặt đường, -
At-grade intersection
nút giao thông cùng mức, -
At-grade loop
đường khuyên trên mặt bằng, -
At-home
/ æt´houm /, danh từ, buổi tiếp khách ở nhà riêng (vào ngày, giờ nhất định), -
At-once-payment
sự trả tiền ngay, -
At-rest state
trạng thái yên tĩnh, trạng thái nghỉ, -
At-the-close order
lệnh giao dịch tại mức giá đóng cửa, lệnh atc, -
At-the-money
đúng giá, đúng giá (trong nghiệp vụ ngoại hối lựa chọn), at the money option, quyền chọn đúng giá
Bài viết nổi bật trong cộng đồng Rừng.VN
12
Trả lời
Trả lời
8.108
Lượt xem
Lượt xem
1
Trả lời
Trả lời
7.859
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
6.677
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
5.701
Lượt xem
Lượt xem
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bathroom
1.523 lượt xemOutdoor Clothes
228 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemThe Kitchen
1.159 lượt xemA Workshop
1.832 lượt xemSeasonal Verbs
1.309 lượt xemRestaurant Verbs
1.396 lượt xemDescribing Clothes
1.035 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- "A franchise model is when a company grants permission to other firms or people to sell products or services to a customer under its name. Within a franchise model, a franchiser controls several factors related to the franchise, which can include pricing and brand-related elements"Cho mình hỏi franchise model dịch là gì ạ?
- 0 · 07/03/21 12:17:23
-
- Có bác nào biết dùng Trados không em hỏi chút ạ. Hoặc có thể ultraview giúp em thì càng tốt nữa huhu. Thanks in advance.
- "This one's for the happiness I'll be wishing you forever" Mọi người cho mình hỏi Câu này dịch làm sao vậy?
- 0 · 06/03/21 07:58:01
-
- Rừng ơi cho e hỏi "cơ sở kinh doanh dịch vụ" nói chung chung có thể dịch là "service provider có được ko ạ? E thấy có người để là service facilities, nhưng e thấy nó ko phù hợp. E biết là câu hỏi của e nó ngớ ngẩn lắm ạ.
- 0 · 05/03/21 04:28:30
-
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn