Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

At-once-payment

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

sự trả tiền ngay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • At-rest state

    trạng thái yên tĩnh, trạng thái nghỉ,
  • At-the-close order

    lệnh giao dịch tại mức giá đóng cửa, lệnh atc,
  • At-the-money

    đúng giá, đúng giá (trong nghiệp vụ ngoại hối lựa chọn), at the money option, quyền chọn đúng giá
  • At-the-open Order

    lệnh giao dịch tại mức giá khớp lệnh,
  • At/behind the wheel (of something)

    Thành Ngữ:, at/behind the wheel ( of something ), lái (xe cộ, tàu)
  • At/to fever pitch

    Thành Ngữ:, at/to fever pitch, như fever
  • At (in) stud

    Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), Đang, đang...
  • At (the) worst

    Thành Ngữ:, at ( the ) worst, nếu xảy ra điều tệ hại nhất, trong trường hợp xấu nhất
  • At a conclusion

    kết luận vội vã,
  • At a discount

    Thành Ngữ: giảm giá, xuống giá (vì chất lượng hàng kém), at a discount, hạ giá, giảm giá; không...
  • At a fancy price

    giá đắt lạ lùng,
  • At a good (rare) bat

    Thành Ngữ:, at a good ( rare ) bat, thật nhanh
  • At a loss

    thua lỗ,
  • At a point

    tại một điểm, base at a point, cơ sở tại một điểm, oscillation at a point, dao động tại một điểm, slope of a curve at a point,...
  • At a premium

    Thành Ngữ: bán cao hơn giá qui định, cao hơn giá ghi, cao hơn giá thông thường (cổ phiếu, chứng...
  • At a price

    theo giá,
  • At a single location

    với một lần gá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top