Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

At a premium

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

at a premium
cao hơn giá qui định; (nghĩa bóng) được đánh giá cao, hiếm khi có, khó có

Xem thêm premium

Kinh tế

bán cao hơn giá qui định
cao hơn giá ghi
cao hơn giá thông thường (cổ phiếu, chứng khoán)
có giá trị cao hơn
có lời
được bán với giá cao
ở mức giá quá cao
trên giá danh nghĩa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top