Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

At sixes and sevens

Thông dụng

Thành Ngữ

at sixes and sevens
(thông tục) hỗn độn lung tung; lộn xộn

Xem thêm six


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • At some length

    Thành Ngữ:, at some length, với một số chi tiết
  • At somebody's hands

    Thành Ngữ:, at somebody's hands, ? tay ai, t? tay ai
  • At someone's elbow

    Thành Ngữ:, at someone's elbow, ở cạnh nách ai
  • At someone's feet

    Thành Ngữ:, at someone's feet, ở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai
  • At source

    Thành Ngữ: tại gốc sản xuất, at source, ở điểm gốc, ở điểm bắt đầu; từ gốc
  • At speed

    Thành Ngữ:, at speed, ở tốc độ cao; nhanh
  • At stake

    Thành Ngữ:, at stake, thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ
  • At station

    giao hàng tại ga, tại ga,
  • At table

    Thành Ngữ:, at table, đang ăn
  • At term

    đến hạn,
  • At that

    Thành Ngữ:, at that, như vậy, như thế
  • At the average

    ở mức trung bình,
  • At the back of one's mind

    Thành Ngữ:, at the back of one's mind, trong thâm tâm, trong đáy lòng
  • At the best

    Thành Ngữ:, at the best, trong điều kiện tốt nhất, trong hoàn cảnh tốt nhất
  • At the close

    theo giá lúc đóng cửa (sở giao dịch chứng khoán), vào lúc đóng cửa, vào lúc đóng cửa thị trường chứng khoán,
  • At the cost of...

    Thành Ngữ:, at the cost of ..., phải trả bằng giá...
  • At the cross-roads

    Thành Ngữ:, at the cross-roads, (nghĩa bóng) đến bước ngoặc, đến bước quyết định
  • At the drop of a hat

    Thành Ngữ:, at the drop of a hat, không do dự, không chút chậm trễ
  • At the eleventh hour

    Thành Ngữ:, at the eleventh hour, đến giờ chót, đến phút cuối cùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top