Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Athletics

Nghe phát âm

Mục lục

/æθ'letiks/

Thông dụng

Danh từ

( số nhiều) điền kinh; thể thao

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
contest , drill , events , exercises , games , practice , races , recreation , workout , exercise , sport

Xem thêm các từ khác

  • Athodyd (aero-thermodynamic-duct)

    động cơ phản lực xung,
  • Athrepsia

    Danh từ: tính kiệt dinh dưỡng, Y học: (chứng) kiệt dinh dưỡng,
  • Athrocytosis

    Danh từ: (sinh học) khả năng hút thải chọn lọc của tế bào,
  • Athrogene rock

    đá atrogen,
  • Athrombia

    (chứng) máu kém đông,
  • Athrombopenic purpura

    ban xuất huyết không giảm tiểu cầu,
  • Athwardship bulkhead

    vách ngang,
  • Athwart

    / ə´θwɔ:t /, Giới từ & phó từ: ngang qua, xiên xéo, từ bên này sang bên kia, trái với, chống...
  • Athwart-ships

    ngang thành tàu, từ bên này sang bên kia,
  • Athwartship plane

    mặt cắt ngang thân tàu,
  • Athwartship pole

    cực từ lực ngang tàu,
  • Athwartships trim

    độ nghiêng, độ chòng chành, độ chao,
  • Athymia

    tính khí bàng quang (sự) thiếu tuyến ức,
  • Athymism

    (chứng) không tuyến ức,
  • Athyreosis

    thiếu tuyến giáp,
  • Athyria

    (chứng) không tuyến giáp giảm năng tuyến giáp,
  • Atias

    đốt sống đôi,
  • Atifah

    ,
  • Atilt

    / ə´tilt /, Phó từ & tính từ: xiên, nghiêng, chếch một bên, cầm ngang ngọn giáo, to ride ( run...
  • Atingle

    Tính từ: hào hứng, sôi nổi, Từ đồng nghĩa: adjective, excited , fired...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top