- Từ điển Anh - Việt
Atmosphere
Nghe phát âmMục lục |
/'ætməsfiə/
Thông dụng
Danh từ
Khí quyển
Không khí (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
Atmôfe (đơn vị)
Chuyên ngành
Toán & tin
atmôtphe, khí quyển
- standard atmosphere
- (vật lý )đc. khí quyển tiêu chuẩn
Điện lạnh
môi trường (khí)
Kỹ thuật chung
khí quyển
Giải thích VN: Đơn vị áp suất tương đương với 760mm thủy ngân.
- atmosphere composition
- thành phần khí quyển
- basic reference atmosphere
- khí quyển chuẩn cơ bản
- carbon dioxide atmosphere
- khí quyển cacbonic
- cold air atmosphere
- khí quyển không khí lạnh
- cold air atmosphere
- không khí lạnh của khí quyển
- cold air atmosphere (coldchamber)
- không khí lạnh của khí quyển
- dry atmosphere
- khí quyển khô
- efflux into atmosphere
- sự thoát ra ngoài khí quyển
- explosive atmosphere
- khí quyển dễ nổ
- external atmosphere
- khí quyển bên ngoài
- fine structure of the atmosphere
- cấu trúc tinh thể của bầu khí quyển
- free atmosphere
- khí quyển tự do
- humid atmosphere
- khí quyển ẩm
- industrial atmosphere
- khí quyển công nghiệp
- inert atmosphere
- khí quyển trơ
- ionized atmosphere
- khí quyển điện ly hóa
- ionized regions of the atmosphere
- vùng điện ly hóa của khí quyển
- linear atmosphere
- khí quyển tuyến tính
- lower atmosphere
- khí quyển tầng thấp
- micro-atmosphere
- vi khí quyển
- middle atmosphere
- tầng khí quyển ở giữa
- moisture regain in the standard atmosphere
- sự hút ẩm lại trong khí quyển tiêu chuẩn
- Ocean, Atmosphere, Research and Investigation with Acoustic Techniques (CRPE, France) (OCARINA)
- điều tra và nghiên cứu đại dương, khí quyển bằng các kỹ thuật âm học (CRPE, Pháp)
- oxygen atmosphere
- khí quyển chứa nhiều oxy
- pressure above the atmosphere
- áp suất vượt quá áp lực khí quyển
- reference atmosphere
- khí quyển chuẩn
- refractive index of the atmosphere
- chỉ số khúc xạ của khí quyển
- refractivity of the lower atmosphere
- tính khúc xạ của tầng khí quyển thấp
- rural atmosphere
- khí quyển nông thôn
- salt-laden atmosphere
- khí quyển sũng muối
- soil atmosphere concentration
- nồng độ đất trong khí quyển
- solar atmosphere
- khí quyển mặt trời
- standard atmosphere
- khí quyển thông thường
- standard atmosphere
- khí quyển tiêu chuẩn
- stellar atmosphere
- khí quyển của sao
- stratified atmosphere
- khí quyển phân tầng
- Sub-millimetre-wave Observations of Processes in the Atmosphere Noteworthy for Ozone (SOPRANO)
- quan sát các quá trình trong khí quyển bằng sóng nhỏ hơn milimet, rất hữu ích đối với tầng ôzôn
- surrounding atmosphere
- khí quyển xung quanh
- terrestrial atmosphere
- khí quyển trái đất
- top of the atmosphere
- tầng cao của khí quyển
- turbid atmosphere
- khí quyển đục
- upper atmosphere
- khí quyển tầng cao
- Upper Atmosphere Research satellite (UARS)
- vệ tinh nghiên cứu phía trên tầng khí quyển
- urban atmosphere
- khí quyển đô thị
không khí
- air conditioned atmosphere
- atmosphe điều hòa không khí
- air-conditioned atmosphere
- bầu không khí nhân tạo
- air-conditioned atmosphere
- atmosphe điều hòa không khí
- artificial atmosphere
- không khí nhân tạo
- artificial atmosphere
- atmosphe điều hòa không khí
- cold air atmosphere
- khí quyển không khí lạnh
- cold air atmosphere
- không khí lạnh của khí quyển
- cold air atmosphere
- atmosphe không khí lạnh
- cold air atmosphere (coldchamber)
- không khí lạnh của khí quyển
- cold air atmosphere (coldchamber)
- atmosphe không khí lạnh
- cold room atmosphere
- không khí buồng lạnh
- cold-store atmosphere
- không khí trong kho lạnh
- cool atmosphere
- không khí lạnh
- cool atmosphere
- không khí môi trường lạnh
- dry atmosphere
- không khí khô
- external atmosphere
- không khí bên ngoài
- furnace atmosphere
- không khí trong lò
- humid atmosphere
- không khí ẩm
- humid atmosphere
- môi trường không khí ẩm
- nitrogen atmosphere
- không khí chứa nhiều nitơ
- oxygen atmosphere
- không khí nhiều oxy
- quick-freezing atmosphere
- không khí kết đông nhanh
- standard atmosphere
- bầu không khí tiêu chuẩn
môi trường
- ambient atmosphere
- atmosphe môi trường
- ambient atmosphere
- môi trường khí xung quanh
- artificial atmosphere
- môi trường khí nhân tạo
- bath atmosphere
- môi trường khí trong bể
- carbon dioxide atmosphere
- môi trường khí cacbonic
- cool atmosphere
- không khí môi trường lạnh
- explosive atmosphere
- môi trường nổ
- explosive atmosphere
- môi trường dễ nổ
- explosive atmosphere
- môi trường gây nổ
- explosive atmosphere
- môi trường khí dễ nổ
- explosive gas atmosphere
- môi trường khí nổ
- external atmosphere
- môi trường bên ngoài
- faint atmosphere
- môi trường gây nhạt (mỏ)
- fiery atmosphere
- môi trường dễ cháy
- furnace atmosphere
- môi trường lò
- humid atmosphere
- môi trường không khí ẩm
- industrial atmosphere
- môi trường công nghiệp
- inert atmosphere
- môi trường các chất trơ
- inert atmosphere
- môi trường khí trơ
- neutral atmosphere
- môi trường trung tính
- protective atmosphere
- môi trường bảo vệ
- quick-freezing atmosphere
- môi trường kết đông nhanh
- reducing atmosphere
- môi trường khử
- reference atmosphere
- môi trường khí chuẩn
- surrounding atmosphere
- atmosphe môi trường
quyển khí
Địa chất
khí quyển, atmotfe (đơn vị)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- air , envelope , heavens , pressure , sky , substratosphere , troposphere , ambience , aura , background , character , climate , color , environment , feel , feeling , flavor , impression , local color , medium , mood , place , property , quality , scene , semblance , sense , space , spirit , surroundings , taste , tone , ambiance , smell , milieu , mise en sc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Atmosphere composition
thành phần atmosphe, thành phần atmosphere, thành phần khí quyển, -
Atmosphere control apparatus
thiết bị điều chỉnh atmosphe, thiết bị điều chỉnh atmosphere, -
Atmosphere dining
sự đãi ăn theo bầu không khí, -
Atmosphere pollution
sự ô nhiễm khí quyển, -
Atmospherec-pressure steam curing
bảo dưỡng hơi nước ở áp lực khí quyển, -
Atmospheric
/ ,ætməs'ferik /, Tính từ: (thuộc) quyển khí, (thuộc) không khí, Kỹ thuật... -
Atmospheric(al)
thuộc khí quyển, thuộc không khí, -
Atmospheric(al) pressure
áp suất không khí, -
Atmospheric(al) pressure steam curing
bảo dưỡng hơi nước ở áp lực khí quyển, -
Atmospheric-noise intensity
mức tiếng động khí quyển, -
Atmospheric (al)
atmotphe, -
Atmospheric Pressure
the pressure exerted by the earth's atmosphere (14.7 psi at sea level)., -
Atmospheric acoustics
âm học khí quyển, -
Atmospheric action
tác dụng khí trời, -
Atmospheric agent
tác nhân khí quyển, -
Atmospheric air
không khí khí quyển, không khí atmosphe, không khí môi trường, không khí, -
Atmospheric and vacuum distillation unit
thiết bị chân không khí quyển, -
Atmospheric anomaly
dị thường khí quyển, -
Atmospheric boiling point
điểm sôi áp suất thường, điểm sôi khí quyển, -
Atmospheric chamber
sự thay đổi khí tượng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.