Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Atonement

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´tounmənt/

Thông dụng

Danh từ

Sự chuộc lỗi, sự đền tội
Sự đau khổ và cái chết của chúa Giêsu để chuộc lại tội lỗi của loài người, sự Cứu thế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amends , expiation , indemnification , payment , penance , propitiation , recompense , redemption , redress , reparation , restitution , satisfaction , apology

Xem thêm các từ khác

  • Atonia

    (sự) mất trương lực,
  • Atonic

    / æ´tɔnik /, Tính từ: (y học) mất sức trương, (ngôn ngữ học) không có trọng âm, không nhấn...
  • Atonic-astatic diplegia

    liệt hai bên mắt truơng lực,
  • Atonic bladder

    bàng quang mất trương lực,
  • Atonic constipation

    táo bón mất trương lực,
  • Atonic dyspepsia

    loạn tiêu hoá mất trương lực,
  • Atonic labor

    đẻ đờ tử cung,
  • Atonic ulcer

    u hạt mạn tính,
  • Atonicity

    / ¸ætə´nisiti /,
  • Atony

    / ´ætəni /, Danh từ: (y học) sự mất sức trương, Y học: mất trương...
  • Atop

    / ə´tɔp /, Phó từ & giới từ: Ở đỉnh, ở chỏm, Giao thông & vận...
  • Atop beam

    chùm tia hẹp,
  • Atopen

    Danh từ: nguồn dị ứng, atopen, dị ứng nguyê, quá mẫn nguyên,
  • Atopic

    dị ứng, lạc chỗ, lạc chỗ dị ứng.,
  • Atopic asthma

    hen dị ứng,
  • Atopognosia

    mất định vị cảm giác,
  • Atopognosis

    mất định vị cảm giác,
  • Atopy

    dị ứng; phản ứng đặc dị, tạng dị ứng,
  • Atorn

    Nội động từ: Đồng ý thuê với ông chủ mới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top