Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Attaché

Nghe phát âm

Tiếng lóng

  • A person who uses a fake ID to get into a bar, but still makes his friend over 21 buy him his drinks.
  • Người sử dụng ID (nhận dạng) giả để vào quán bar, nhưng vẫn để bạn của anh ta (hơn 21 tuổi) lấy đồ uống cho mình.
  • Example: Jane: Who's he?
Jay: He's my attaché, he's too scared to get his own drinks.
  • Ví dụ: Jane: Anh ta là ai thế?
Jay: Là attaché của tớ, hắn quá sợ đến mức ko dám tự lấy đồ uống cho chính mình.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top