Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Attackable

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´tækəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể tấn công, có thể công kích

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

ăn mòn được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
assailable , pregnable , vincible

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Attacked pier

    cột chống, cột giả,
  • Attacker

    / ə'tækə(r) /, Danh từ: kẻ tấn công, người tấn công, Từ đồng nghĩa:...
  • Attain

    / ə'tein /, Động từ: Đạt được, giành được, Đạt tới, đến tới, Hình...
  • Attainability

    / ə,teinə'biliti /, danh từ, sự có thể đạt tới được,
  • Attainable

    / ə,teinə'bl /, tính từ, có thể đạt tới được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Attainable accuracy

    độ chính xác đạt được,
  • Attainable cost

    phí tổn có thể đạt tới,
  • Attainable point

    điểm có thể đạt tới,
  • Attainable standard

    tiêu chuẩn có thể đạt dược,
  • Attainable standard cost

    chi phí chuẩn có thể đạt được,
  • Attainableness

    / ə´teinəbəlnis /,
  • Attainder

    / ə´teində /, Danh từ: (pháp lý) sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, (pháp lý) sự tước quyền công...
  • Attainment

    / ə´teinmənt /, Danh từ: sự đạt được, ( số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức; tài (do...
  • Attainment Area

    khu vực đạt, khu vực được xem là nơi có chất lượng không khí đạt chuẩn hoặc tốt hơn chuẩn không khí quốc gia được...
  • Attaint

    / ə´teint /, Ngoại động từ: (pháp lý) tước quyền công dân và tịch thu tài sản, làm nhơ, làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top