Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Attaint

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´teint/

Thông dụng

Ngoại động từ

(pháp lý) tước quyền công dân và tịch thu tài sản
Làm nhơ, làm hoen ố, bôi nhọ (danh dự...)
(từ cổ,nghĩa cổ) buộc tội, kết tội, tố cáo

Danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) vết nhơ, vết hoen ố

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
black eye , blemish , blot , onus , spot , stigma , taint , tarnish

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top