Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Attempt

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'tempt/

Thông dụng

Danh từ

Sự cố gắng, sự thử
to make an attempt at doing something (to do something)
thử làm một việc gì
to fail in one's attempt
thử làm nhưng thất bại
( attempt on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến
an attempt on somebody's life
sự mưu hại ai
an attempt on somebody's prerogatives
sự phạm đến đặc quyền của ai

Ngoại động từ

Cố gắng; thử, toan
to attempt a hard task
cố gắng làm một việc khó khăn
Mưu hại; xâm phạm, phạm đến
to attempt someone's life
mưu hại ai
Gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm (một đồn...)
Gắng, vượt qua (quả núi...)
to attempt a fortress
thử đánh chiếm một pháo đài
to attempt a mountain peak
thử vượt qua một ngọn núi

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

gắng
strive attempt
định thử gắng
sự cố gắng

Kỹ thuật chung

cố gắng
call attempt
sự cố (gắng) gọi
repeated call attempt
sự cố gắng gọi lại
ráng
sự thử
thực nghiệm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
all one’s got , attack , bid * , crack * , dry run * , endeavor , exertion , experiment , fling , go , header , lick * , one’s all , one’s darnedest , one’s level best , pursuit , shot , stab , striving , struggle , trial , try , tryout , undertaking , venture , whack * , workout , crack , effort , essay , offer , aggression , assailment , assault , offense , offensive , onrush , onset , onslaught , strike , assay , conation , conatus , coup d'essai , start , test
verb
aim , attack , do level best , endeavor , essay , exert oneself , experiment , give a fling , give a whirl , give best shot , give it a go , give it a try , give old college try , go the limit , have a crack , have a go at , make a run at , pursue , push , seek , shoot the works , solicit , strive , tackle , take a stab at , take best shot , take on , try one’s hand at , undertake , venture , assay , try , begin , effort , entreat , explore , fish , hunt , probe , search , shot , stab , start , trial , wage

Từ trái nghĩa

noun
certainty , laziness , success
verb
be lazy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top