- Từ điển Anh - Việt
Attention
Nghe phát âmMục lục |
/ə´tenʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự chú ý
Sự chăm sóc
( số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai
- to show attentions to somebody
- ân cần chu đáo với ai
(quân sự) tư thế đứng nghiêm
Cấu trúc từ
to pay attention
Xem pay
to catch sb's attention
- khiến ai phải chú ý, thu hút sự chú ý của ai
to give one's undivided attention to sth
- hết sức chú ý đến điều gì
To get /have sb's undivided attention
Là người hoặc vật duy nhất được để ý đến, được ai đặc biệt quan tâm
to snap to attention
- nhanh chóng vào tư thế nghiêm
for the attention of sb
- (ở đầu thư) gửi cho ai
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chú ý
sự bảo dưỡng
sự chăm sóc
Kinh tế
chăm sóc
sự chú ý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absorption , application , assiduity , consideration , contemplation , debate , deliberation , diligence , engrossment , heed , heedfulness , immersion , industry , intentness , mind , scrutiny , study , thinking , thought , thoughtfulness , awareness , big rush , brace , concern , consciousness , looking after , ministration , notice , observation , recognition , regard , spotlight , tender loving care , tlc , treatment , attentiveness , concentration , regardfulness , cognizance , espial , mark , note , observance , remark , addresses , advertence , advertency , alertness , circumspection , civility , complaisance , courtesy , deference , devoirs , ear , fixation , limelight , mindfulness , obedience , perception , prevenience , respect , vigilance , watchfulness
Từ trái nghĩa
noun
- disregard , ignorance , neglect , negligence , inadvertence , inattention , slight
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Attention (Hayes Modems Command Prefix) (AT)
chú ý ( tiền tố lệnh của các môđem hayes ), -
Attention (attn)
quan tâm, -
Attention Hang-Up (Modem command) (ATH)
rút lệnh chú ý ( lệnh modem ), -
Attention device
thiết bị báo hiệu, thiết bị cảnh báo, -
Attention economy
Danh từ: kinh tế sức chú ý, -
Attention field
trường chú ý, -
Attention interruption
sự ngắt có chủ ý, -
Attention signal
tín hiệu đề phòng, -
Attention strength
độ chú ý, sức chú ý (đối với quảng cáo), -
Attentive
/ ə´tentiv /, Tính từ: chăm chú, chú ý, lưu tâm, Ân cần, chu đáo, Kỹ thuật... -
Attentively
/ ə'tentivli /, Phó từ: chăm chú, the crowd is listening attentively to the orator, đám đông đang chăm chú... -
Attentiveness
/ [ə´tentivnis] /, danh từ, sự chăm chú, sự chú ý, sự lưu tâm, thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo, Từ... -
Attenuant
pha loãng [chất pha loãng], -
Attenuate
/ ə´tenju¸eit /, Ngoại động từ: làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm loãng,... -
Attenuated
bị tắt dần, -
Attenuated culture
nuôi cấy giảm độc, -
Attenuated lathe
lớp mỏng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.