Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Attentiveness

Nghe phát âm

Mục lục

/[ə´tentivnis]/

Thông dụng

Danh từ
Sự chăm chú
Sự chú ý, sự lưu tâm
Thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
concentration , consideration , heedfulness , regardfulness , concern , regard , solicitude , thoughtfulness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top